Việt
tam giác đều
tam giác có góc bằng nhau
Anh
equiangular triangle
equilateral triangle
Triangle
equilateral
equilateral triangular
equilateral trial
Đức
Dreieck
gleichseitiges
gleichwinkliges Dreieck
gleichwinkliges Dreieck /nt/HÌNH/
[EN] equiangular triangle
[VI] tam giác có góc bằng nhau, tam giác đều
equiangular triangle, equilateral triangular /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
Dreieck,gleichseitiges
[EN] Triangle, equilateral
[VI] Tam giác đều
tam giác đều /n/MATH/