winding drum /điện/
tang quấn dây
rope drum, winding drum /cơ khí & công trình/
tang quấn dây
warping drum /cơ khí & công trình/
tang quấn dây (ở boong tàu)
warping head /cơ khí & công trình/
tang quấn dây (ở boong tàu)
warping drum, warping head /giao thông & vận tải/
tang quấn dây (ở boong tàu)