TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay điều khiển

tay điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

núm điều khiểiì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tay điều khiển

tay điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tay điều khiển

 control stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tay điều khiển

 control stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control stick

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tay điều khiển

Steuerknuppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuerknuppel /der (bes. Flugw.)/

núm điều khiểiì; tay điều khiển; cần điều khiển;

Từ điển toán học Anh-Việt

control stick

tay điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control stick /toán & tin/

tay (đòn) điều khiển

 control stick /toán & tin/

tay điều khiển