Việt
nắm đấm cửa
tay nắm để mở hoặc đống cửà
Đức
Klinke
Klinken putzen (ugs. abwertend)
đi từ nhà này đến nhà khác (để chào bán hàng hoặc để ăn xin).
Klinke /[’klrgka], die; -, -en/
nắm đấm cửa; tay nắm để mở hoặc đống cửà;
đi từ nhà này đến nhà khác (để chào bán hàng hoặc để ăn xin). : Klinken putzen (ugs. abwertend)