TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tay vặn vòi

tay vặn vòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khóa vòi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tay vặn vòi

Hahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Hähne zudrehen

vặn tất cả vòi lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hahn /im Korb sein (ugs.)/

(PI Hähne, landsch , Fachspr : -en) tay vặn vòi; cái khóa vòi nước;

vặn tất cả vòi lại. : alle Hähne zudrehen