TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành giếng

thành giếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thành giếng

 curb stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side of shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side of working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat ruhig die Straße beobachtet, hat die beiden lachenden Frauen im Pullover gesehen, die Frau mittleren Alters am Brunnen, die beiden Freunde, die sich immer wieder voneinander verabschieden.

Anh bình thản nhìn đường phố, thấy hai người đàn bà mặc áo thun cười nói, thấy người đàn bà đứng tuổi bên thành giếng, thấy hai người bạn không ngừng chia tay nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He has been idly observing the street. He has seen the two laughing women in sweaters, the middle-aged woman at the fountain, the two friends who keep repeating goodbyes.

Anh bình thản nhìn đường phố, thấy hai người đàn bà mặc áo thun cười nói, thấy người đàn bà đứng tuổi bên thành giếng, thấy hai người bạn không ngừng chia tay nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curb stone, lining /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

thành giếng

 side of shaft /xây dựng/

thành giếng (mỏ)

 side of working /xây dựng/

thành giếng (mỏ)

 side of shaft, side of working /hóa học & vật liệu/

thành giếng (mỏ)