Việt
thành giếng
Anh
curb stone
lining
side of shaft
side of working
Er hat ruhig die Straße beobachtet, hat die beiden lachenden Frauen im Pullover gesehen, die Frau mittleren Alters am Brunnen, die beiden Freunde, die sich immer wieder voneinander verabschieden.
Anh bình thản nhìn đường phố, thấy hai người đàn bà mặc áo thun cười nói, thấy người đàn bà đứng tuổi bên thành giếng, thấy hai người bạn không ngừng chia tay nhau.
He has been idly observing the street. He has seen the two laughing women in sweaters, the middle-aged woman at the fountain, the two friends who keep repeating goodbyes.
curb stone, lining /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
side of shaft /xây dựng/
thành giếng (mỏ)
side of working /xây dựng/
side of shaft, side of working /hóa học & vật liệu/