Việt
cấu tạo
kết cấu ~ of earth cấu tạo Trái đất compact ~ cấu tạo chặt sít soil ~ cấu tạo đất
thành phần đất
Anh
constitution
cấu tạo, kết cấu ~ of earth cấu tạo Trái đất compact ~ cấu tạo chặt sít soil ~ cấu tạo đất, thành phần đất