Việt
đại biểu
thành viên của một phái đoàn
người đại diện
Đức
Delegationsmitglied
Delegierte
Delegationsmitglied /das/
đại biểu; thành viên của một phái đoàn (một đoàn đại biểu);
Delegierte /der u. die; -n, -n/
đại biểu; thành viên của một phái đoàn; người đại diện (Abgesandte[rJ);