Stammgebiet /n -(e)s, -e (sử)/
lãnh địa, thái ắp; Stamm
Domänenamt /n -(e)s, -âmter (sử)/
thái ắp, lãnh địa; Domänen
Landgut /n -(e)s, -guter/
thái ắp, lãnh địa; -
Lehen /n -s, = n -s, = (sử)/
thái ắp, đát phong; zu Lehen geben phong đất.
HerTensitz /m -es, -e/
trang trại lãnh chúa, thái ắp, lãnh địa.