Việt
thái tử
hoàng tử
con trai của Sa hoàng
thế tử
hoàng thái tử.
ngưồi nối ngôi
đông cung thái tử
Anh
crown prince
Đức
Kronprinz
Thronfolger
Erbprinz
Konigssohn
Zarewitsch
Königssohn
Kronerbe
Königssohn /m -(e)s, -söhne/
hoàng tử, thái tử; -
Kronerbe /m -n, -n/
thế tử, thái tử; -
Kronprinz /m-en, -en/
thái tử, hoàng thái tử.
Thronfolger /m -s, =/
ngưồi nối ngôi, thái tử, đông cung thái tử; Thron
Erbprinz /der/
thái tử;
Konigssohn /der/
hoàng tử; thái tử;
Zarewitsch /der; -[e]s, -e/
thái tử; con trai của Sa hoàng;
Kronprinz m; Thronfolger m. thái y Hofarzt m.