Việt
l. kiểm tra
thám tra
thủ thách.
Đức
Bewährung
Bewährung /í =, -en/
í =, -en l.[sự) xác nhận, chúng thực, chúng nhận (bằng thực tế); 2.[sự] kiểm tra, thám tra, thủ thách.