TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháng ba

Tháng ba

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháng tư và tháng năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tháng ba

tháng ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tháng ba

March

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

tháng ba

März

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lenzmonat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frühlingsmonat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tháng ba

März

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor vierzig Jahren in der Schule, an einem Märznachmittag, hat er während des Unterrichts uriniert.

Bốn mươi năm trước, hồi đi học , ông đã đái ra quần trong lớp vào một chiều tháng Ba.

Jener längst vergangene Märznachmittag war einfach irgendein Nachmittag. An jenem vergessenen Nachmittag hat er in der Klasse gesessen, hat er, als der Lehrer ihn aufrief, seinen Spruch aufgesagt und ist nach der Schule mit den anderen Jungen Schlittschuhlaufen gegangen.

Cái buổi chiều tháng Ba xa xôi kia chỉ là baats cứ một buổi chiều nào đấy.Vào cái buổi chiều đã quên nọ , ông ngồi trong lớp, khi thầy giáo gọi thì ông trả bài, tan học ông với đám trẻ kia chơi trượt băng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Forty years ago in school, one afternoon in March, he urinated in class.

Bốn mươi năm trước, hồi đi học, ông đã đái ra quần trong lớp vào một chiều tháng Ba.

That afternoon in March long gone was just another afternoon. On that afternoon forgotten, he sat in class, recited when the teacher called him, went skating with the other boys after school.

Cái buổi chiều tháng Ba xa xôi kia chỉ là baats cứ một buổi chiều nào đấy. Vào cái buổi chiều đã quên nọ, ông ngồi trong lớp, khi thầy giáo gọi thì ông trả bài, tan học ông với đám trẻ kia chơi trượt băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

März /[merts], der; -[es], (dichter, auch noch:) -en, -e (PI. selten)/

tháng ba;

Lenzmonat /(veraltet)/

tháng ba (März);

Frühlingsmonat /der/

(o PI ) (geh ) tháng ba (März);

Frühlingsmonat /der/

(meist PL) tháng ba; tháng tư và tháng năm (März, April, Mai);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tháng ba

März m.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

March

Tháng ba