Việt
tháng hè
-e
tháng sáu.
Đức
Sommermonat
Sommermonat /m -(e)s,/
1. tháng hè; 2. tháng sáu.
Sommermonat /der/
tháng hè (tháng sáu, tháng bảy, tháng tám);