Việt
tháo vật gì đang căng ra khỏi khung
Đức
ausspannen
einen Bogen aus der Schreibma schine ausspannen
tháo xấp giấy trên máy đánh chữ ra.
ausspannen /(sw. V.; hat)/
tháo vật gì đang căng ra khỏi khung;
tháo xấp giấy trên máy đánh chữ ra. : einen Bogen aus der Schreibma schine ausspannen