Việt
tháp làm nguội
thùng làm nguội
tháp làm mát nước
Anh
cooling tower
water-cooling tower
quenching tower
cooling stack
chemney cooler
Đức
Kühlturm
Kuhlturm
Kuhlturm /der (Technik)/
tháp làm nguội; tháp làm mát nước;
tháp làm nguội, thùng làm nguội
[EN] cooling tower
[VI] tháp làm nguội
cooling stack, quenching tower /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/