Việt
tháp làm mát
tháp làm nguội
tháp lạnh
tháp làm mát nước
e
làm nguội
công trình làm nguội nưỏc
thiét bị lọc khí
thiết bị làm sạch khí.
Anh
cooling tower
chilling tower
general
Đức
Kühlturm
allgemein
Kuhlturm
Kühltürm
Pháp
réfrigérant atmosphérique
tour aéroréfrigérante
tour de refroidissement
Kühlturm /ENVIR/
[DE] Kühlturm
[EN] cooling tower
[FR] réfrigérant atmosphérique; tour aéroréfrigérante; tour de refroidissement
Kühltürm /m -(e)s, -türm/
1. [thùng, tháp] làm nguội, công trình làm nguội nưỏc; 2. thiét bị lọc khí, thiết bị làm sạch khí.
Kühlturm /m/CN_HOÁ, KT_LẠNH, CT_MÁY, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[VI] tháp lạnh
[VI] tháp làm nguội
Cooling Tower
[VI] Tháp làm mát
[EN] A structure that helps remove heat from water used as a coolant; e.g., in electric power generating plants.
[VI] Một kết cấu dùng như máy làm mát giúp loại bỏ sức nóng của nước, chẳng hạn như trong các nhà máy điện.
cooling tower, chilling tower
Kühlturm,allgemein
cooling tower, general
[VI] tháp làm mát
Kuhlturm /der (Technik)/
tháp làm nguội; tháp làm mát nước;