Việt
thâm ý
ẩn ý
mục đích phụ
ý đồ không nói ra
Đức
Hintergedanke
Nebenabsicht
verborgener Sinn ni
geheime Gedanken
Nebenabsicht /die/
ẩn ý; thâm ý;
Hintergedanke /der/
ẩn ý; thâm ý; ý đồ không nói ra;
Hintergedanke /m -ns, -n/
ẩn ý, thâm ý; Hintergedanke n haben có ác ý (vói ai); nuôi lòng hận thù (ai), thủ sẵn hòn đá (để trị ai).
Nebenabsicht /ỉ =, -en/
ỉ =, -en mục đích phụ [thú yéu], ẩn ý, thâm ý
1) verborgener (hoặc versteckter) Sinn ni;
2) geheime (hoặc heimliche) Gedanken m/pl.