TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thâm ý

thâm ý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục đích phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý đồ không nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thâm ý

Hintergedanke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenabsicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verborgener Sinn ni

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheime Gedanken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebenabsicht /die/

ẩn ý; thâm ý;

Hintergedanke /der/

ẩn ý; thâm ý; ý đồ không nói ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hintergedanke /m -ns, -n/

ẩn ý, thâm ý; Hintergedanke n haben có ác ý (vói ai); nuôi lòng hận thù (ai), thủ sẵn hòn đá (để trị ai).

Nebenabsicht /ỉ =, -en/

ỉ =, -en mục đích phụ [thú yéu], ẩn ý, thâm ý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thâm ý

1) verborgener (hoặc versteckter) Sinn ni;

2) geheime (hoặc heimliche) Gedanken m/pl.