Việt
thây ma
thi thể
tủ thi
xác chết
Đức
.
Leiche
über Leiche n géhen
bưỏc qua xác chết, làm một cách nhẫn tâm.
Leiche /f =, -n/
thi thể, tủ thi, xác chết, thây ma; über Leiche n géhen bưỏc qua xác chết, làm một cách nhẫn tâm.
1)X. thây (
2).