Việt
thép cán
sắt cán
thép hình cán
sự cán
sản phẩm cán
vật cán
Anh
rolled steel
Laminated steel
rolled stock
Laminated steel:
Rolled
laminated steel
rolled iron
Steel
drawn-out iron
mill bar
roiled bar
Đức
Walzstahl
Walzgut
Bei Walzdraht-Stählen ist das C durch ein D ersetzt (z. B. D 8).
Đối với dây thép cán, chữ C được thay thế bằng chữ D (T.d. D 8).
Sicherheitsbeiwert beim Berechnungsdruck (ohne Einheit), für Walz- und Schmiedestähle S = 1,5
Trị số phụ cho an toàn ở áp suất tính toán (không có đơn vị), đối với thép cán và thép rèn: S = 1,5
C bzw. GC (für Stahl, der zur Herstellung von Stahlformguss vorgesehen ist), nachgestellt eventuell ein Kennbuchstabe für den vorgesehenen Verwendungszweck entsprechend den Vorschriften der Erzeugnisnorm (z. B. D: Verwendung für Walzdraht)
C hoặc GC (đối với thép dùng để chế tạo thép đúc khuôn), theo sau là một mẫu tự để chi mục đích sử dụng tương ứng với quy định của chuẩn về sản phẩm (T.d. D: Ứng dụng cho dây thép cán)
Kaltgewalztes Stahlblech aus weichen Stählen, 1,5 mm dick, fehlerfreie, glatte Oberfläche
Tấm thép cán nguội từ thép mềm, dày 1,5 mm chính xác, bề mặt phẳng láng
Walzstahl /der/
thép cán;
Thép cán
Walzstahl /m -(e)s, -stähle/
thép cán; -
Walzgut /n-(e)s, -guter (kĩ thuật)/
sự cán, sản phẩm cán, vật cán, thép cán; Walz
rolled
thép cán, thép hình cán
laminated steel, rolled iron
rolled iron, rolled stock, Steel,Rolled
sắt cán, thép cán
rolled iron /toán & tin/
thép (thanh) cán