Việt
thép chữ T
dầm chữ
xà chữ T
ống ba nhánh
khuỷu chữ T
chi tiết hình chữ
Anh
T-bar
T-section
T rail
T-iron
T-
tee-
tee
xà chữ T; thép chữ T; ống ba nhánh, khuỷu chữ T, chi tiết hình chữ
Thép chữ T
T-section /xây dựng/
thép (hình) chữ T
T-iron /cơ khí & công trình/
T-iron /điện lạnh/
thép (thanh) chữ T
thép chữ T, dầm chữ