TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

t

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

momen quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tera

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tesla

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi tiết chữ T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian sản xuất

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Ký tự trên vỏ xe chỉ tốc độ tối đa cho phép 190 km/h

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Mẫu tự có ý nghĩa thần bí vì giống hình cây thập tự

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cũng tiêu biểu về Ðức Chúa Trời vì danh từ Hi-lạp: Theo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Triti

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ương ứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phù hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

t

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

T-piece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tritium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

matchedngang nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

t

T

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T-förmiges Stück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

matchedngang nhau,t

ương ứng; phù hợp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tritium,T

Triti (đồng vị hydro/hydrogen), T

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

T

Mẫu tự có ý nghĩa thần bí vì giống hình cây thập tự, cũng tiêu biểu về Ðức Chúa Trời vì danh từ Hi-lạp: Theo.

Từ điển ô tô Anh-Việt

T

Ký tự trên vỏ xe chỉ tốc độ tối đa cho phép 190 km/h

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

T

viết tắt của Terra Một triệu triệu lần hay 10l-

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

T

Thời gian sản xuất

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

T

Total, True, Turn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

T

Xem tera. tab character ký tự căn mốc; ký tự tab Ký tự dùng đề sắp các dòng và các cột trên màn hình và trên trang im Ký tự căn mốc không phân biệt được bằng mắt với một chuỗỉ các khoảng trống được nhập vào bằng cách nhấn lặp đi lặp lại spacebar, nhưng các kỹ tự căn mốc và các dấu cách là khác nhau đốì với máy tính. Tab là ký tự duy nhất và do đó có thề được bồ sung, xóa hoặc gõ đè lên bằng một lần gõ phím duy nhất. Một số mục lựa chọn bộ nhớ tệp và truyền cho phép người dùng biến đồi các ký tự căn mốc thành các số tương đường các dấu cách Spacebar, vốn cổ thề hữu ích khi tệp được tạo ra bằng một chương trình phải đọc được và sử dụng được bởi chương trình khác. Sơ đồ mã hóa ASCII bao gồm hal mă đốl với các ký tự căn mốc: tab ngang đề phân khoảng ngang màn hình hoặc trang và tab thẳng đứng đề phân khoảng màn hình hoặc trang từ trên xuống. Tab ngang là 9 thập phân (9 thập lục phân); tab đứng là 11 thập phân (08 thập lục phân).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

T /v_tắt/CNSX (Drehmoment)/

[EN] T (torque), T

[VI] momen quay

T /v_tắt/ÔTÔ (Dreh-moment)/

[EN] T (torque), T

[VI] momen quay

T /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Tera-)/

[EN] T (tera-), T

[VI] tera

T /v_tắt/V_LÝ (Tesla)/

[EN] T (Tesla), T

[VI] tesla

T /nt/HOÁ/

[EN] T (tritium)

[VI] T (triti)

T-förmiges Stück /nt/CT_MÁY/

[EN] T, T-piece

[VI] chi tiết chữ T