TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép băng

thép băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép dải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép đai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép băng

strip steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 strip steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

band steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strip iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strip steel rolled stock

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tire steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flat-hoop iron

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. DC01…07, DX53D+Z. Sie werden für kaltgewalzte Bleche und Bänder verwendet.

Thí dụ DC01 đến DC07, DX53D+Z, được sử dụng cho thép tấm và thép băng dài từ gia công cán nguội.

Stabstähle wie Rund-, Flach-, Breitflach-, Quadrat-, Sechskant-, Halbrund- und Bandstahl.

Thép thanh, như thanh tròn, dẹp, rộng bản, vuông, sáu cạnh, bán nguyệt và thép băng, được chế tạo bằng cách kéo láng, mài và đánh bóng hoặc cán nóng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Kennbuchstabe für die Art des Elektrodenbleches oder -bandes

Một mẫu tự để chỉ loại thép tôn silic hoặc thép băng silic.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

band steel

thép băng

strip

thép băng

strip iron

thép băng

strip steel

thép băng

strip steel rolled stock

thép băng, thép dải

tire steel

thép băng, thép đai

flat-hoop iron

thép cuộn, thép băng, thép đai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip steel /hóa học & vật liệu/

thép băng

strip steel /hóa học & vật liệu/

thép băng (đột)

 strip steel /xây dựng/

thép băng (đột)