TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép carbon

thép carbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thép thông thường

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thép carbon

 carbon steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Plain carbon steels

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thép carbon

Stähle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

unlegierte

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ohne Kennbuchstaben sind unlegierte Stähle mit einem Mn-Gehalt über 1 %, sowie legierte Stähle unter 5 % Legierungs-gehalt.

:: Không có ký hiệu là thép carbon với thành phần Mn trên 1%, cũng như thép hợp kim với thành phần hợp kim dưới 5%.

Unlegierte Stähle erhalten dadurch nur eine harte Randschicht von ca. 5 mm, legierte können dabei annähernd durchgehärtet werden.

Như thế thép carbon (không hợp kim)chỉ được tôi một lớp ngoài cùng khoảng 5 mm, thép hợp kim có thể được tôi gần như hoàn toàn.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Stähle,unlegierte

[VI] Thép carbon, thép thông thường

[EN] Plain carbon steels

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbon steel /toán & tin/

thép carbon