TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép dễ cắt

thép dễ cắt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép tự động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép pha chì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép chịu cắt gọt nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép dễ cắt

Free cutting steel

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

free-machining steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ledloy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

automatic steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gussstücke aus Temperguss haben stahlähnliche Eigenschaften. Sie sind gut spanbar, weich- und hartlötbar, vergütbar, randschichthärtbar, schweißbar.

Phôi đúc từ gang dẻo có những tính chất tương đương với thép, dễ cắt gọt, có thể hàn vảy - mềm và cứng, chịu tôi cải thiện, lớp vỏ bên ngoài có thể tôi cứng, hàn được.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free-machining steel

thép dễ cắt, thép tự động

ledloy

Thép dễ cắt, thép pha chì (chứa 0, 15-0, 25 Pb)

automatic steel

thép dễ cắt, thép tự động

automatic steel

thép tự động, thép dễ cắt, thép chịu cắt gọt nhanh

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Free cutting steel

thép dễ cắt