TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép tự động

thép tự động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép dễ cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép chịu cắt gọt nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép tự động

ledloy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 ledlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free-machining steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

automatic steel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Automatenstahl für Massenteile wie Schrauben, Muttern usw.

Thép tự động để chế tạo đinh vít, đai ốc khối lượng lớn v.v.

Unlegierte Stähle (ausgenommen Automatenstähle) mit einem mittleren Mangangehalt w (Mn) < 1%

Thép không pha hợp kim (ngoại trừ thép tự động) có hàm lượng mangan trung bình w (Mn) < 1%

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drehteil aus Automatenstahl

Hình 1: Chi tiết tiện bằng thép tự động

Rundstahl, 025 mm, aus Automatenstahl,

Thép tròn, 0 25 mm, từ thép tự động,

z. B. 44SMn28: Automatenstahl mit 0,44 % C, 0,28 % S, enthält Mn

Thí dụ mác thép 44SMn28: thép tự động có 0,44 %carbon (C), 0,28% lưu huỳnh (S) và có chứa mangan (Mn).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free-machining steel

thép dễ cắt, thép tự động

automatic steel

thép dễ cắt, thép tự động

automatic steel

thép tự động, thép dễ cắt, thép chịu cắt gọt nhanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledlay /cơ khí & công trình/

thép tự động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ledloy

thép tự động