Việt
thép tự động
thép dễ cắt
thép chịu cắt gọt nhanh
Anh
ledloy
ledlay
free-machining steel
automatic steel
Automatenstahl für Massenteile wie Schrauben, Muttern usw.
Thép tự động để chế tạo đinh vít, đai ốc khối lượng lớn v.v.
Unlegierte Stähle (ausgenommen Automatenstähle) mit einem mittleren Mangangehalt w (Mn) < 1%
Thép không pha hợp kim (ngoại trừ thép tự động) có hàm lượng mangan trung bình w (Mn) < 1%
Drehteil aus Automatenstahl
Hình 1: Chi tiết tiện bằng thép tự động
Rundstahl, 025 mm, aus Automatenstahl,
Thép tròn, 0 25 mm, từ thép tự động,
z. B. 44SMn28: Automatenstahl mit 0,44 % C, 0,28 % S, enthält Mn
Thí dụ mác thép 44SMn28: thép tự động có 0,44 %carbon (C), 0,28% lưu huỳnh (S) và có chứa mangan (Mn).
thép dễ cắt, thép tự động
thép tự động, thép dễ cắt, thép chịu cắt gọt nhanh
ledlay /cơ khí & công trình/