Việt
thép sôi
thép khử ôxy không triệt để
Đúc khống ổn Định /Thép đúc sôi
thép đúc sôi
Anh
open steel
Rimming steel
rimming steel
rimmer
effervescent steel
effervescing steel
non-reassuring steel
rim steel
capped steel
rimmed
rimming
unkilled
Unkilled steel castlng
Unkilled steel casting
Đức
unberuhigt vergossener Stahl
Unberuhlgt vergossener Stahl
Unberuhigt vergossener Stahl
Pháp
[VI] Đúc khống ổn Định /Thép đúc sôi, thép sôi
[EN] Unkilled steel castlng
[VI] thép đúc sôi, thép sôi
[EN] Unkilled steel casting
thép khử ôxy không triệt để, thép sôi
[DE] rimmer
[VI] thép sôi
[EN] rimmer
[FR] rimmer
open steel, rimming steel /cơ khí & công trình/
unberuhigt vergossener Stahl /m/CNSX/
[EN] open steel