Việt
thép đúc sôi
thép sôi
Đúc không chuẩn
không êm
Anh
Unkilled steel casting
Đức
Unberuhigt vergossener Stahl
[VI] thép đúc sôi, thép sôi
[EN] Unkilled steel casting
[VI] Đúc không chuẩn, không êm