TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không êm

Đúc không chuẩn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

không êm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

không êm

Unkilled steel casting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

không êm

Unberuhigt vergossener Stahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Weitere Ursachen für Laufunruhe

Các nguyên nhân khác gây ra việc xe chuyển động không êm

Die Kurbelwelle würde unruhig laufen und Kurbelwelle und Lager stark belasten.

Nếu không trục khuỷu sẽ chạy không êm và trục khuỷu cùng bộ đỡ sẽ chịu ứng lực mạnh.

Neben statischer und dynamischer Unwucht können noch folgende Faktoren zu Laufunruhe führen:

Bên cạnh việc mất cân bằng tĩnh và động, còn có các yếu tố sau đây làm cho xe chuyển động không êm:

Die dadurch entstehenden Laufunruhen bleiben trotz korrektem Auswuchten des Rades bestehen.

Các yếu tố này là nguyên nhân gây ra hiện tượng xe chuyển động không êm mặc dù đã cân bằng bánh xe chính xác.

Bei niedrigen Drehzahlen ergeben sich durch die große Ventilüberschneidung große Spülverluste und meist ein unruhiger Motorlauf.

Ở tốc độ quay thấp, sự trùng lặp xú páp lớn dẫn đến một sự hao hụt rửa xả lớn và động cơ chạy không êm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Unberuhigt vergossener Stahl

[VI] Đúc không chuẩn, không êm

[EN] Unkilled steel casting