TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúc không chuẩn

Đúc không chuẩn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

không êm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đúc không chuẩn

Unkilled steel casting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đúc không chuẩn

Unberuhigt vergossener Stahl

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Unberuhigt vergossener Stahl

[VI] Đúc không chuẩn, không êm

[EN] Unkilled steel casting