TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép tấm siêu bền

Thép tấm siêu bền

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thép tấm siêu bền

Sheet-steel plates - Car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ultra-high-strength steel sheet

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thép tấm siêu bền

Stahlbleche - Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hochfeste Stahlbleche

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hochfeste Stahlbleche Sie haben eine Streckgrenze > 400 N/mm2 … 1300 N/mm2.

Thép tấm siêu bền có ứng suất chảy lên đến khoảng từ trên 400 N/mm2 đến 1.300 N/mm2.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Stahlbleche - Karosserie

[EN] Sheet-steel plates - Car body

[VI] Thép tấm siêu bền

Karosserie,hochfeste Stahlbleche

[EN] car body, ultra-high-strength steel sheet

[VI] Thân vỏ xe, thép tấm siêu bền