TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thì tương lai

thì tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thì tương lai

Zukünfte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Futur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vergangenheit zu unterscheiden, seien Ereignisfolgen nichts anderes als beliebig ausgewählte Szenen aus tausend Romanen, die Geschichte undurchschaubar wie der Nebel, der sich abends in den Baumwipfeln sammelt.

Bằng không thì tương lai cũng chẳng khác gì hơn những màn chọn phứa từ nghìn quyển tiểu thuyết và lịch sử thì cũng mù mờ như lớp sương mù tối tối vẫn tụ trên các ngọn cây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The future would be indistinguishable from the past. Sequences of events would be just so many random scenes from a thousand novels. History would be indistinct, like the mist slowly gathered by treetops in evening.

Bằng không thì tương lai cũng chẳng khác gì hơn những màn chọn phứa từ nghìn quyển tiểu thuyết và lịch sử thì cũng mù mờ như lớp sương mù tối tối vẫn tụ trên các ngọn cây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zukünfte /[’tsu:kyrifto]/

(Sprachw ) thì tương lai (Futur);

Futur /[fu’tu:r], das; -s, -e (Sprachw.)/

thì tương lai;