Việt
thí điểm
Thử nghiệm
Anh
pilot
Pilot
Bei wechselnden Prozessbedingungen (z.B. bei Pilotanlagen oder in Versuchstechnika)
Cho các điều kiện vận hành quá trình thay đổi (t.d. các nhà máy thí điểm hay các thiết bị thí nghiệm)
[VI] (v) Thử nghiệm, thí điểm
[EN] (e.g. To ~ a new initiative: Thử nghiệm một sáng kiến mới).
pilot /xây dựng/