Việt
thí nghiệm nén
thử nén
thí nghiệm ép
Anh
consolidation compression test
crushing test
compression test
Đức
Kompressionsversuch
[VI] Thí nghiệm nén, thí nghiệm ép
[EN] compression test
thí nghiệm nén, thử nén
consolidation compression test /xây dựng/