TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thử nén

thử nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thí nghiệm nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thử nén

compression test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crushing test

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Es wird die kleinste Prüfkraft aufgelegt und nach 30 Sekunden der Skalenwert unter Belastung abgelesen.

:: Trước tiên bắt đầu bằng lực thử nén nhỏ nhất và sau 30 giây, đọc kết quả thử (trị số) trên thang đo trong khi vẫn duy trì tải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Falt- oder Stauchversuch

Thử nghiệm gấp hoặc thử nén (chồn)

So werden z. B. für den Stahl St 45.4 Zugfestigkeit, Bruch dehnung, Streckgrenze und Falt- oder Stauchversuch garantiert.

T.d. đối với thép St 45.4 thì độ bền kéo, độ giãn gãy, giới hạn chảy và các kết quả thử nghiệm gấp hoặc thử nén đều được bảo đảm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compression test

thử nén

crushing test

thí nghiệm nén, thử nén