Việt
thích bình yên
yêu hòa bình
thích thanh bình
thích yên tĩnh
thích cảnh tĩnh mịch
Đức
friedvoll
ruheliebend
ruheliebend /(Adj.)/
thích yên tĩnh; thích cảnh tĩnh mịch; thích bình yên;
friedvoll /a/
yêu [chuộng] hòa bình, thích thanh bình, thích bình yên; [có tính chất] hòa bình; hòa hiếu, hiền hòa, ôn hòa, bình tĩnh, yên ổn, thanh bình, yên tĩnh, bình yên.