TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friedvoll

yêu hòa bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thanh bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình yện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh thản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

friedvoll

friedvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friedevoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

friedvoll,friedevoll /(Adj.) (geh.)/

yên tĩnh; bình yện; thoải mái; thanh thản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

friedvoll /a/

yêu [chuộng] hòa bình, thích thanh bình, thích bình yên; [có tính chất] hòa bình; hòa hiếu, hiền hòa, ôn hòa, bình tĩnh, yên ổn, thanh bình, yên tĩnh, bình yên.