Việt
cởi mở
thích chuyện trò
vui vẻ 1
Đức
kommunikativ
aufgeknöpft
kommunikativ /[komunika'ti:f] (Adj.)/
cởi mở; thích chuyện trò (mitteilsam);
aufgeknöpft /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/
cởi mở; thích chuyện trò; vui vẻ 1;