Việt
thích nghi lại
thích ứng trở lại
Đức
umschalten
Entsprechend dieser Informationen muss entweder das Isolationsprotokoll gewechselt oder angepasst werden.
Tương ứng với các sự kiện này thì tiến trình phân lập cần thay đổi hay thích nghi lại.
umschalten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thích nghi lại; thích ứng trở lại;