TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông báo chấm dứt

thông báo chấm dứt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thông báo chấm dứt

tuyên bô' kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thông báo chấm dứt

 notice of termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notice of termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thông báo chấm dứt

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

tuyên bô' kết thúc; thông báo chấm dứt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notice of termination /xây dựng/

thông báo chấm dứt

 notice of termination /giao thông & vận tải/

thông báo chấm dứt

notice of termination /giao thông & vận tải/

thông báo chấm dứt