Việt
thùng chứa nước
két nước
Anh
cistern
water container
water tank
bottom tank
Đức
Wasserbehälter
Wassertank
Wassertank /der/
thùng chứa nước;
bottom tank, cistern
Wasserbehälter /m/KT_DỆT/
[EN] water container
[VI] thùng chứa nước
Wasserbehälter /m/KTC_NƯỚC/
[EN] cistern, water tank
[VI] két nước, thùng chứa nước