TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

két nước

két nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng chứa nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bộ tản nhiệt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

mỏ đốt lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vành nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

két nước

water tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cistern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rad radiator

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

radiator n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

dog-house

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

két nước

Wasserbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur Ortung der vorausfahrenden Fahrzeuge befindet sich ein Radarsensor in der Kühlermaske.

Để phát hiện các xe chạy trước, một bộ cảm biến radar được lắp đặt trong “lưới tản nhiệt của két nước”.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dog-house

mỏ đốt lò, vành nước, két nước

Từ điển ô tô Anh-Việt

rad radiator

Bộ tản nhiệt, két nước

radiator n.

Bộ tản nhiệt, két nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

két nước

Wasserbehälter m

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserbehälter /m/Đ_SẮT/

[EN] water tank

[VI] két nước

Wasserbehälter /m/VT_THUỶ/

[EN] water tank

[VI] két nước

Wasserbehälter /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cistern, water tank

[VI] két nước, thùng chứa nước