Việt
thùng lớn để chứa hàng hóa khi vận chuyển
công-tai-nơ
Đức
Behälter
Behälter /[ba’heltor], der; -s, 1. bình chứa, thùng đựng, két, bể chứa (Gefaßt, Behältnis) einen Behälter mit Sand füllen/
thùng lớn để chứa hàng hóa khi vận chuyển; công-tai-nơ (Container);