Việt
thùng nhôi bột
thùng ong
bộng ong.
Đức
Teigmulde
Beute II
Teigmulde /f =, -n/
cái] thùng nhôi bột; Teig
Beute II /í =, -n/
1. [cái] thùng nhôi bột; 2. [cái] thùng ong, bộng ong.