Việt
bộng ong
tổ ong
thùng nuôi ong
cái thùng làm tổ ong
Đức
Honigwagen
Bienenstock
Bien
Bienen
Beute
Bien /der; -s (Imkerspr.)/
tổ ong; bộng ong;
Bienen /Stock, der (PI. ... Stöcke)/
thùng nuôi ong; bộng ong;
Beute /die; -, -n (landsch.)/
(Imkerspr ) cái thùng làm tổ ong; bộng ong (Bienenkasten);
Honigwagen f/pl, Bienenstock m