TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thùy phụ axial ~ thùy trục

cánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thùy ~ of orogenic belt cánh đai tạo núi auxiliary ~ thùy bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thùy phụ axial ~ thùy trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thùy giữa cheek ~ thùy má flood plain ~ bãi bồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thùy phụ axial ~ thùy trục

lobe

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lobe

cánh, thùy ~ of orogenic belt cánh đai tạo núi auxiliary ~ thùy bên, thùy phụ (ở vỏ Cúc đá) axial ~ thùy trục, thùy giữa (ở khiên đầu Bọ ba thùy) cheek ~ thùy má (ở khiên đầu Bọ ba thùy) flood plain ~ bãi bồi, lưỡi đồng bằng glacial ~ cánh băng sông băng morainic ~ cánh băng trôi thạch ice ~ lưỡi băng involute ~ thùy cuộn (phấn hoa) occipital ~ thùy chẩm (ở khiên đầu Bọ ba thùy) omnilateral ~ thùy toàn bên (ở vỏ Cúc đá) palpebral ~ thùy mi mắt (ở khiên đầu Bọ ba thùy) piedmont ~ cánh băng chân núi preoccipital ~ thùy trước chẩm (ở khiên đầu Bọ ba thùy) siphonal ~ thùy sifon (ở vỏ Cúc đá) solifluction ~ cánh băng của hiện tượng chảy đất umbonal ~ thùy rốn (ở vỏ Cúc đá)