lobe
cánh, thùy ~ of orogenic belt cánh đai tạo núi auxiliary ~ thùy bên, thùy phụ (ở vỏ Cúc đá) axial ~ thùy trục, thùy giữa (ở khiên đầu Bọ ba thùy) cheek ~ thùy má (ở khiên đầu Bọ ba thùy) flood plain ~ bãi bồi, lưỡi đồng bằng glacial ~ cánh băng sông băng morainic ~ cánh băng trôi thạch ice ~ lưỡi băng involute ~ thùy cuộn (phấn hoa) occipital ~ thùy chẩm (ở khiên đầu Bọ ba thùy) omnilateral ~ thùy toàn bên (ở vỏ Cúc đá) palpebral ~ thùy mi mắt (ở khiên đầu Bọ ba thùy) piedmont ~ cánh băng chân núi preoccipital ~ thùy trước chẩm (ở khiên đầu Bọ ba thùy) siphonal ~ thùy sifon (ở vỏ Cúc đá) solifluction ~ cánh băng của hiện tượng chảy đất umbonal ~ thùy rốn (ở vỏ Cúc đá)