Việt
thơm núc
thơm
thơm ngát
thơm tho
thơm tho.
Đức
durchduiten
wohlriechend
salbenduftend
durchduiten /vt/
thơm núc, thơm; xúc (bôi, rảy) nưóc hoa.
wohlriechend /a/
thơm, thơm ngát, thơm núc, thơm tho;
salbenduftend /a/
thơm, thơm ngát, thơm núc, thơm tho.