Việt
thơm tho
thơm ngát
có mùi thơm
thơm
thơm núc
thơm nức
nhẹ nhàng
dễ chịu
phiêu diêu
nhẹ nhõm.
Đức
wohlriechend
duftend .
duftig
wohlriechend /a/
thơm, thơm ngát, thơm núc, thơm tho;
duftig /a/
1. thơm, thơm ngát, thơm nức, thơm tho; 2. nhẹ nhàng, dễ chịu, phiêu diêu, nhẹ nhõm.
wohlriechend /(Adj.) (geh.)/
có mùi thơm; thơm ngát; thơm tho;
wohlriechend (adv); duftend (adv).