Việt
thưóc ké
thưóc bẹt
hàng
đưòng kẻ
hàng dọc
Đức
Lineal
Lineal /n -s, -e/
1. thưóc ké, thưóc bẹt; 2. hàng, đưòng kẻ; 3. hàng dọc; [sự] tập hợp hàng dọc.