TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thưường xuyên

thưường xuyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không đổi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thưường trực

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

thưường xuyên

frequent

 
Từ điển toán học Anh-Việt

permanent

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

frequent

thưường xuyên

permanent

không đổi, thưường xuyên, thưường trực