TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequent

thưường xuyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

frequent

frequent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
frequent :

Urination

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

frequent :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

frequent

häufig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
frequent :

Wasserlassen

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

häufig:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

frequent :

Miction fréquente:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Urination,frequent :

[EN] Urination, frequent :

[FR] Miction fréquente:

[DE] Wasserlassen, häufig:

[VI] đái nhiều lần, nguyên nhân có thể là : 1- tiểu đường, đái tháo lạt (diabetes insipidus, do hóc môn kháng đái antidiuretic hormone, ADH, của tuyến yên tiết ra ít). 2- viêm bọng đái, sạn/u bọng đái. 3- phì đại tuyến tiền liệt. 4- suy thận. 5- lo âu.

Từ điển toán học Anh-Việt

frequent

thưường xuyên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

häufig

frequent

oft

frequent